Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
⿰女堇Nét bút:
フノ一一丨丨一丨フ一一一丨一Thương Hiệt: VTLM (女廿中一)
Unicode:
U+5AE4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
근Âm Quảng Đông:
gan2Tự hình 1
Bình luận