Có 1 kết quả:
thường
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女常
Nét bút: フノ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: VFBB (女火月月)
Unicode: U+5AE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thường
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ジョウ (jō)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: soeng4
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ジョウ (jō)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: soeng4
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Thường Nga