Có 6 kết quả:

nonnõnnọnnỏnnồnnộn
Âm Nôm: non, nõn, nọn, nỏn, nồn, nộn
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: VDLK (女木中大)
Unicode: U+5AE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nộn
Âm Pinyin: nèn ㄋㄣˋ, nùn ㄋㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ドン (don), ノン (non)
Âm Nhật (kunyomi): わか.い (waka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nyun6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/6

non

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

non nớt

nõn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nõn chuối

nọn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắt nọn (bắt chẹt)

nỏn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trắng nỏn

nồn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nồn nộn

nộn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phì nộn