Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ma
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VTAK (女廿日大)
Unicode: U+5AEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄇㄛˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou4

Dị thể 3

Chữ gần giống 9