Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女雩
Nét bút: フノ一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ
Thương Hiệt: VMBS (女一月尸)
Unicode: U+5AEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女雩
Nét bút: フノ一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ
Thương Hiệt: VMBS (女一月尸)
Unicode: U+5AEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hộ
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): おとめ (otome), みめよ.い (mimeyo.i), ほこ.る (hoko.ru)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu6
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): おとめ (otome), みめよ.い (mimeyo.i), ほこ.る (hoko.ru)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0