Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: VJRJ (女十口十)
Unicode: U+5AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1