Có 1 kết quả:
vũ
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女無
Nét bút: フノ一ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: VOTF (女人廿火)
Unicode: U+5AF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vũ
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): こ.びる (ko.biru), みめよ.い (mimeyo.i)
Âm Quảng Đông: mou4, mou5
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): こ.びる (ko.biru), みめよ.い (mimeyo.i)
Âm Quảng Đông: mou4, mou5
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vũ mị (đẹp)