Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiều
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái: ⿰女焦
Nét bút: フノ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: VOGF (女人土火)
Unicode: U+5AF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái: ⿰女焦
Nét bút: フノ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: VOGF (女人土火)
Unicode: U+5AF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiều
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やつ.れる (yatsu.reru), やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu4, ziu1
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やつ.れる (yatsu.reru), やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu4, ziu1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0