Có 1 kết quả:

rể
Âm Nôm: rể
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: VNLB (女弓中月)
Unicode: U+5AF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoạ
Âm Quảng Đông: to5

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

rể

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rể