Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: VTGR (女廿土口)
Unicode: U+5AF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0