Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nhàn
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: VANB (女日弓月)
Unicode: U+5AFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhàn
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u), みやびやか (miyabiyaka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1