Có 1 kết quả:

nhàn
Âm Nôm: nhàn
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VAND (女日弓木)
Unicode: U+5AFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhàn
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u), みやびやか (miyabiyaka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haan4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

nhàn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhàn (được tập luyện kĩ)