Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女尞
Nét bút: フノ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VKCF (女大金火)
Unicode: U+5AFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女尞
Nét bút: フノ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VKCF (女大金火)
Unicode: U+5AFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru), みめよ.い (mimeyo.i), みだ.れる (mida.reru), さとい (satoi)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu4
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru), みめよ.い (mimeyo.i), みだ.れる (mida.reru), さとい (satoi)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0