Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VBHF (女月竹火)
Unicode: U+5B00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): わるがしこ.い (warugashiko.i)
Âm Hàn:

Dị thể 2