Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: VNOT (女弓人廿)
Unicode: U+5B01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)

Tự hình 1

Bình luận 0