Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: VTMJ (女廿一十)
Unicode: U+5B05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1