Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
⿰女翕Nét bút:
フノ一ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一Thương Hiệt: VORM (女人口一)
Unicode:
U+5B06Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận