Có 1 kết quả:
nhiêu
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女堯
Nét bút: フノ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: VGGU (女土土山)
Unicode: U+5B08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liểu, nhiêu, niêu
Âm Pinyin: ráo ㄖㄠˊ, rǎo ㄖㄠˇ, yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), ドウ (dō), キョウ (kyō), ジョウ (jō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わずら.わしい (wazura.washii), なや.む (naya.mu)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Pinyin: ráo ㄖㄠˊ, rǎo ㄖㄠˇ, yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), ドウ (dō), キョウ (kyō), ジョウ (jō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わずら.わしい (wazura.washii), なや.む (naya.mu)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cô nhiêu