Có 2 kết quả:
thiền • thuyền
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女單
Nét bút: フノ一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: VRRJ (女口口十)
Unicode: U+5B0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiền, thuyền
Âm Quan thoại: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sim4
Âm Quan thoại: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sim4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiền quyên (vẻ đẹp người con gái)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gái thuyền quyên