Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mẻ,
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Nét bút: フノ一丨フ丨一一一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: VUGK (女山土大)
Unicode: U+5B0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , mỹ
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Âm Quảng Đông: mei5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1