Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: VHSK (女竹尸大)
Unicode: U+5B13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: giu3

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0