Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: VWLJ (女田中十)
Unicode: U+5B15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 1

Chữ gần giống 47

Bình luận 0