Có 1 kết quả:
bế
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辟女
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フノ一
Thương Hiệt: SJV (尸十女)
Unicode: U+5B16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bế
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): きにいり (kiniiri)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: pei3
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): きにいり (kiniiri)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: pei3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bế bồng