Có 1 kết quả:
tường
Âm Nôm: tường
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女嗇
Nét bút: フノ一一丨ノ丶ノ丶一丨フ一フ一一
Thương Hiệt: VGOW (女土人田)
Unicode: U+5B19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女嗇
Nét bút: フノ一一丨ノ丶ノ丶一丨フ一フ一一
Thương Hiệt: VGOW (女土人田)
Unicode: U+5B19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tường
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ゾウ (zō), ショク (shoku), シキ (shiki)
Âm Nhật (kunyomi): そばめ (sobame)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ゾウ (zō), ショク (shoku), シキ (shiki)
Âm Nhật (kunyomi): そばめ (sobame)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 28
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cát tường (thấp hơn phi tần)