Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: VTGI (女廿土戈)
Unicode: U+5B1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji6

Tự hình 1

Chữ gần giống 6