Âm Nôm: ái Tổng nét: 16 Bộ: nữ 女 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰女愛 Nét bút: フノ一ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶 Thương Hiệt: VBBE (女月月水) Unicode: U+5B21 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ái Âm Quan thoại: ài ㄚㄧˋ Âm Nhật (onyomi): アイ (ai) Âm Quảng Đông: oi3