Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nàng, nương
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Hình thái: ⿰女㐮
Nét bút: フノ一丶一ノ丶一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: VYCV (女卜金女)
Unicode: U+5B22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Hình thái: ⿰女㐮
Nét bút: フノ一丶一ノ丶一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: VYCV (女卜金女)
Unicode: U+5B22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nương
Âm Pinyin: niáng ㄋㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): むすめ (musume)
Âm Hàn: 양
Âm Pinyin: niáng ㄋㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): むすめ (musume)
Âm Hàn: 양
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0