Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: VJPN (女十心弓)
Unicode: U+5B23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0