Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ma
Tổng nét: 17
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: VIDI (女戈木戈)
Unicode: U+5B24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma, mụ
Âm Pinyin: ㄇㄚ, ㄇㄛˊ
Âm Quảng Đông: maa1, maa4

Tự hình 1

Dị thể 2