Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Hình thái: ⿰女翟
Nét bút: フノ一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: VSMG (女尸一土)
Unicode: U+5B25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Hình thái: ⿰女翟
Nét bút: フノ一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: VSMG (女尸一土)
Unicode: U+5B25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), タク (taku), テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi), あで.やか (ade.yaka), とりか.える (torika.eru)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tiu5
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), タク (taku), テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi), あで.やか (ade.yaka), とりか.える (torika.eru)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tiu5
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0