Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: VGNI (女土弓戈)
Unicode: U+5B26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8