Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
⿰女慈Nét bút:
フノ一丶ノ一フフ丶フフ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: VTVP (女廿女心)
Unicode:
U+5B28Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận