Có 1 kết quả:
tần
Tổng nét: 17
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女賓
Nét bút: フノ一丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VJMC (女十一金)
Unicode: U+5B2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tần
Âm Pinyin: pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): ひめ (hime)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban3, pan4
Âm Pinyin: pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): ひめ (hime)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban3, pan4
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phi tần