Có 1 kết quả:
nãi
Âm Nôm: nãi
Tổng nét: 17
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女爾
Nét bút: フノ一丨ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: VMFB (女一火月)
Unicode: U+5B2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女爾
Nét bút: フノ一丨ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: VMFB (女一火月)
Unicode: U+5B2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nãi, nễ
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai), デイ (dei), ジ (ji), ネ (ne), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): はは (haha), はぐく.む (haguku.mu), あね (ane)
Âm Hàn: 내
Âm Quảng Đông: naai5
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai), デイ (dei), ジ (ji), ネ (ne), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): はは (haha), はぐく.む (haguku.mu), あね (ane)
Âm Hàn: 내
Âm Quảng Đông: naai5
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nãi đầu (núm vú)