Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
nữ 女 (+14 nét)
Hình thái:
⿰女臺Nét bút:
フノ一一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一Thương Hiệt: VGRG (女土口土)
Unicode:
U+5B2FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 16
Bình luận