Có 1 kết quả:

anh
Âm Nôm: anh
Tổng nét: 17
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: BCV (月金女)
Unicode: U+5B30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru), みどりご (midorigo), あかご (akago)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

anh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

anh hài (đứa bé mới sinh)