Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
nữ 女 (+14 nét)
Hình thái:
⿱漸女Nét bút:
丶丶一一丨フ一一一丨ノノ一丨フノ一Thương Hiệt: ELV (水中女)
Unicode:
U+5B31Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận