Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: náo
Tổng nét: 17
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿲男女男
Nét bút: 丨フ一丨一フノフノ一丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: WSVWS (田尸女田尸)
Unicode: U+5B32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿲男女男
Nét bút: 丨フ一丨一フノフノ一丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: WSVWS (田尸女田尸)
Unicode: U+5B32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điều, niễu
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): なぶ.る (nabu.ru)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: nau1, niu5
Âm Pinyin: niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): なぶ.る (nabu.ru)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: nau1, niu5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0