Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Hình thái: 綿
Nét bút: フノ一フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: VVFB (女女火月)
Unicode: U+5B35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0