Có 3 kết quả:
thím • thẩm • xẩm
Tổng nét: 18
Bộ: nữ 女 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女審
Nét bút: フノ一丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: VJHW (女十竹田)
Unicode: U+5B38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chú thím
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thẩm mẫu (vợ chú)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo xẩm (y phục người phụ nữ)