Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dữ, hăng, hên, hưng
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Hình thái: ⿰女興
Nét bút: フノ一ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VHXC (女竹重金)
Unicode: U+5B39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Hình thái: ⿰女興
Nét bút: フノ一ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VHXC (女竹重金)
Unicode: U+5B39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0