Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nặc
Tổng nét: 17
Bộ: nữ 女 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一丨丨一ノ丨フ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: VSRP (女尸口心)
Unicode: U+5B3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nật

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2