Có 1 kết quả:
lãn
Âm Nôm: lãn
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女賴
Nét bút: フノ一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VDLC (女木中金)
Unicode: U+5B3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女賴
Nét bút: フノ一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VDLC (女木中金)
Unicode: U+5B3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lại, lãn
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ, lǎn ㄌㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): おこた.る (okota.ru), ものうい (monōi)
Âm Hàn: 란
Âm Quảng Đông: laan5
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ, lǎn ㄌㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): おこた.る (okota.ru), ものうい (monōi)
Âm Hàn: 란
Âm Quảng Đông: laan5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãn (lười): đại lãn; lãn công