Có 1 kết quả:

sương
Âm Nôm: sương
Tổng nét: 20
Bộ: nữ 女 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: VMBU (女一月山)
Unicode: U+5B40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sương
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やもめ (yamome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng1, sung1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

sương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sương phụ