Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
anhTổng nét: 20
Bộ:
nữ 女 (+17 nét)
Hình thái:
⿰女嬰Nét bút:
フノ一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一Thương Hiệt: VBCV (女月金女)
Unicode:
U+5B46Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận