Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
nữ 女 (+18 nét)
Hình thái:
⿰女雙Nét bút:
フノ一ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一フ丶Thương Hiệt: VOGE (女人土水)
Unicode:
U+5B47Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận