Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
nữ 女 (+19 nét)
Hình thái:
⿰女嚴Nét bút:
フノ一丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶Thương Hiệt: VRRK (女口口大)
Unicode:
U+5B4DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 24
Bình luận