Có 3 kết quả:
tí • tở • tử
Tổng nét: 3
Bộ: tử 子 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨一
Thương Hiệt: ND (弓木)
Unicode: U+5B50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tí, tử, tý
Âm Pinyin: zī ㄗ, zǐ ㄗˇ, zi
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ス (su), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): こ (ko), -こ (-ko), ね (ne)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi2
Âm Pinyin: zī ㄗ, zǐ ㄗˇ, zi
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ス (su), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): こ (ko), -こ (-ko), ね (ne)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi2
Tự hình 6
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giờ tí
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tở (lanh lẹ)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phụ tử