Có 1 kết quả:
két
Tổng nét: 3
Bộ: tử 子 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨一
Thương Hiệt: NNM (弓弓一)
Unicode: U+5B51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiết, quyết
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひとり (hitori)
Âm Hàn: 혈
Âm Quảng Đông: kit3
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひとり (hitori)
Âm Hàn: 혈
Âm Quảng Đông: kit3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cót két