Có 1 kết quả:

kiết
Âm Nôm: kiết
Tổng nét: 3
Bộ: tử 子 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨一
Thương Hiệt: XNNM (重弓弓一)
Unicode: U+5B52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

1/1

kiết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)