Có 1 kết quả:
kiết
Âm Nôm: kiết
Tổng nét: 3
Bộ: tử 子 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨一
Thương Hiệt: XNNM (重弓弓一)
Unicode: U+5B52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 3
Bộ: tử 子 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨一
Thương Hiệt: XNNM (重弓弓一)
Unicode: U+5B52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: củng, quyết
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), カチ (kachi), キョウ (kyō), ク (ku), クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひだりのうでがない (hidarinōdeganai), みじか.い (mijika.i)
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), カチ (kachi), キョウ (kyō), ク (ku), クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひだりのうでがない (hidarinōdeganai), みじか.い (mijika.i)
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)